Characters remaining: 500/500
Translation

dây xích

Academic
Friendly

Từ "dây xích" trong tiếng Việt có nghĩamột loại dây, thường được làm bằng kim loại, dùng để nối, giữ hoặc khóa một vật nào đó lại với nhau. Dây xích thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như an ninh, vận chuyển, hoặc thậm chí trong các hoạt động thể thao.

Định nghĩa
  • Dây xích: một chuỗi các mắt xích liên kết với nhau, có thể dùng để khóa, nối hoặc giữ một vật lại.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Chúng tôi đã dùng dây xích để khóa xe đạp lại."
    • "Con chó của tôi được giữ bằng dây xích để không chạy lung tung."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Hệ thống an ninh của ngôi nhà này rất tốt, cả dây xích camera quan sát."
    • "Trong một số môn thể thao mạo hiểm, người ta thường phải sử dụng dây xích để đảm bảo an toàn."
Biến thể của từ
  • Xích: Có thể sử dụng độc lập để chỉ đến một dây hoặc chuỗi được làm bằng kim loại, không nhất thiết phải dây xích hoàn chỉnh ( dụ: "xích khóa", "xích đeo").
Các cách sử dụng khác
  • Dây xích có thể được dùng theo nghĩa bóng, dụ như khi nói về sự kiểm soát hoặc gò bó: " ấy cảm thấy như mình đang sống trong một dây xích vô hình."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dây khóa: Một loại dây dùng để khóa, có thể được làm từ các vật liệu khác nhau.
  • Dây thừng: Dùng để buộc hoặc giữ nhưng thường không phải bằng kim loại như dây xích.
Từ liên quan
  • Khóa: Từ này thường được sử dụng cùng với dây xích trong ngữ cảnh bảo mật.
  • Mắt xích: Phần cấu thành của dây xích, chỉ từng đoạn nhỏ dây xích được tạo thành.
Kết luận

Từ "dây xích" không chỉ đơn thuần một vật dụng, còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, từ việc bảo vệ tài sản cá nhân đến việc thể hiện sự kiểm soát.

  1. d. x. xích1 (ng. I).

Comments and discussion on the word "dây xích"